Characters remaining: 500/500
Translation

phóng thanh

Academic
Friendly

Từ "phóng thanh" trong tiếng Việt có nghĩaviệc sử dụng thiết bị để phát ra âm thanh, thường giọng nói hoặc âm nhạc, nhằm truyền tải thông tin đến một số lượng lớn người nghe. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như thông báo, tuyên truyền, hoặc giải trí.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Phóng thanh" có nghĩalàm cho âm thanh (giọng nói, nhạc...) phát ra một cách lớn hơn rõ ràng hơn, giúp nhiều người có thể nghe thấy cùng một lúc.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Chúng ta sẽ phóng thanh thông báo về buổi họp vào lúc 10 giờ sáng."
    • Câu nâng cao: "Để đảm bảo mọi người đều nghe được thông tin quan trọng, chúng tôi đã quyết định phóng thanh qua hệ thống loa của trường."
  3. Biến thể của từ:

    • "Phát thanh": Thường được dùng để chỉ việc phát sóng chương trình trên đài phát thanh, có thể hiểu một hình thức phóng thanh qua sóng radio.
    • "Phóng thanh viên": Người thực hiện hoạt động phóng thanh, thường người dẫn chương trình hoặc phát ngôn viên.
  4. Cách sử dụng khác:

    • "Phóng thanh" có thể được dùng không chỉ trong ngữ cảnh thông báo còn trong các sự kiện thể thao, buổi biểu diễn âm nhạc, hay hội nghị lớn.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Phát âm": Cách nói rõ ràng để người khác nghe hiểu.
    • "Truyền thanh": Cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc truyền tải âm thanh đến mọi người qua thiết bị.
  6. Từ gần giống:

    • "Truyền hình": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến việc truyền tải thông tin qua thiết bị, chỉ khácchỗ "truyền hình" thêm yếu tố hình ảnh.
Kết luận:

"Phóng thanh" một từ rất hữu ích trong giao tiếp khi bạn muốn nói về việc phát ra âm thanh để nhiều người cùng nghe.

  1. Nói máy tác dụng làm cho tiếng nói to ra để cho nhiều người nghe được.

Similar Spellings

Words Containing "phóng thanh"

Comments and discussion on the word "phóng thanh"